DANH SÁCH CÁN BỘ CÔNG CHỨC | |||||
(Tính đến ngày 20/7/2023) | |||||
TT | Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Giới tính | Chức vụ hoặc chức danh công tác | |
1 | Nguyễn Mạnh Hùng | 02/12/1969 | Nam | Bí thư Đảng ủy |
|
2 | Đặng Thị Thanh Minh | 10/10/1969 | Nữ | PBT Đảng ủy | |
3 | Nguyễn Kim Hải | 25/12/1965 | Nam | Chủ tịch UBND | |
4 | Hồ Xuân Hùng | 20/09/1981 | Nam | PCT UBND | |
5 | Lê Hồng Sơn | 25/09/1969 | Nam | Phó chủ tịch UBND | |
6 | Võ Mạnh Hùng | 03/08/1970 | Nam | CT UBMTTQ | |
7 | Nguyễn Văn Quỳnh | 18/10/1983 | Nam | PCT HĐND | |
8 | Phan Văn Thìn | 28/04/1976 | Nam | Chủ tịch Hội ND | |
9 | Nguyễn Vân Anh | 16/08/78 | Nữ | Chủ tịch Hội PN | |
10 | Ngô Thế Sơn | 20/10/1958 | Nam | Chủ tịch Hội CCB | |
11 | Phạm Hồng Thái | 13/01/1973 | Nam | CHT Quân sự | |
12 | Lê Thị Ánh Lương | Nữ | Kế toán - Tài chính | ||
13 | Châu Thị Lam Kiều | 27/05/1980 | Nữ | Kế toán - Tài chính | |
14 | Phạm Văn Minh | Nam | Địa chính - Xây dựng | ||
15 | Nguyễn Thái Anh | Nam | Địa chính - Xây dựng | ||
16 | Chu Thị Thanh Quỳnh | 06/03/1988 | Nữ | Tư pháp - Hộ tịch | |
17 | Nguyễn Thị Hồng Sơn | 18/09/1980 | Nữ | VH - XH | |
18 | Nguyễn Thị Ngọc Tình | 01/06/1984 | Nữ | Văn phòng - thống kê | |
19 | Phạm Thị Ánh | 02/09/1989 | Nữ | Văn phòng - thống kê | |
20 | Nguyễn Thị Bình | 27/08/1987 | Nữ | Văn hóa - Xã hội |